Có 2 kết quả:
打开天窗说亮话 dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà ㄉㄚˇ ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄕㄨㄛ ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 打開天窗說亮話 dǎ kāi tiān chuāng shuō liàng huà ㄉㄚˇ ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄕㄨㄛ ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) not to mince words
(2) not to beat about the bush
(2) not to beat about the bush
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) not to mince words
(2) not to beat about the bush
(2) not to beat about the bush
Bình luận 0